Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 18.000BTU 1 chiều inverter FBFC50DVM9/RZFC50DVM
- Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBFC50DVM9/RZFC50DVM
 - 1 chiều - 18.000BTU (2.0HP) - Gas R32 - 1 Pha
 - Công nghệ inverter tiết kiệm, vận hành êm
 - Thiết kế mỏng linh hoạt trong thiết kế & lắp đặt
 - Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam/Thái Lan
 - Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
 
                    Sản Phẩm Chính Hãng
                        Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100%  Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng
                    Bảo Hành Lâu Dài
                        Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén 
                    Giá Cả Cạnh Tranh
                        Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
                    Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
                Đăng Kí 
                Register now
            
        Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 18.000BTU 1 chiều inverter FBFC50DVM9/RZFC50DVM
| Điều hòa Daikin | Dàn lạnh | FBFC50DVM(9) | ||
| Dàn nóng | RZFC50DVM | |||
| Nguồn điện | Dàn lạnh | |||
| Dàn nóng | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz | |||
| Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa)  | kW | 50 (2.3-5.6)  | ||
| Btu/h | 17,000 (7,800-19,100)  | |||
| Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.56 | |
| COP | kW/kW | 3.20 | ||
| CSPF | kWh/kWh | 4.18 | ||
| Dàn lạnh | Màu sắc | |||
| Quạt | Lưu lượng (C/TB/T) | m3/phút | 15.5 /12 /9 | |
| cfm | 547 /424 /318 | |||
| Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 30 (30-130) | ||
| Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 37 / 35 / 30 | ||
| Phin lọc | ||||
| Kích thước (CxRxD) | mm | 245x700x800 | ||
| Trọng lượng máy | kg | 26 | ||
| Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | ||
| Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
| Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
| Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
| Công suất động cơ | kW | 1.20 | ||
| Mức nạp môi chất lạnh (R32) | kg | 0.7 (Đã nạp cho 10 m) | ||
| Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49 | |
| Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | ||
| Trọng lượng máy | kg | 34 | ||
| Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | ||
| Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø6.4 | |
| Hơi (Loe) | mm | Ø12.7 | ||
| Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) | |
| Dàn nóng | mm | Ø18.0 (Lỗ) | ||
| Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (Chiều dài tương đương 40) | ||
| Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
| Cách nhiệt | Có ống lỏng và ống hơi | |||