Điều Hòa Áp Trần Daikin 48000BTU 1 Chiều Inverter R32 FHA140CVMA/RZF140CVM
- Điều hòa áp trần Daikin FHA140CVMA/RZF140CVM
- 1 chiều - 50.000BTU (5.5 HP) - 3 pha - Ga R32
- Thiết kế tinh tế, luồng gió sảng khoái
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái, bền bỉ
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Sản Phẩm Chính Hãng
Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100% Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng
Bảo Hành Lâu Dài
Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén
Giá Cả Cạnh Tranh
Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Đăng Kí
Register now
Thống số kỹ thuật Điều hòa áp trần Daikin 34000BTU inverter 1 chiều FHA100BVMV/RZF100CVM
Điều hòa áp trần Daikin | Dàn lạnh | FHA140BVMV | |||||||
Dàn nóng | RZF140CVM | ||||||||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha,220-240V220-230V, 60Hz | |||||||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | Kw | 10.0 (5.0-11.2) | |||||||
Btu/h | 34.100 (17.100-38.200) | ||||||||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Kw | 3.24 | ||||||
COP | W/W | 3.09 | |||||||
CSPF | Wh/Wh | 5.17 | |||||||
DÀN LẠNH | Màu sắc | Màu trắng sáng | |||||||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | mᶟ/phút | 28.0/26.0/24.0/22.0/20.0 | |||||||
cfm | 988/918/847/777/706 | ||||||||
Độ ồnᶟ(Cao/Trung bình/Thấp | Db(a) | 42.0/40.0/38.0/36.0/34.0 | |||||||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 235x1590x690 | |||||||
Trọng lượng máy | kg | 32 | |||||||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |||||||
DÀN NÓNG | Màu sắc | Màu trắng ngà | |||||||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | |||||||
Máy nén | Loại | swing dạng kín | |||||||
Công suất động cơ | Kw | 1.6 | |||||||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.3(Đã nạp cho 30m) | |||||||
Độ ồnᶟ | Làm lạnh | Db(a) | 49 | ||||||
Chế độ vận hành đêm | Db(a) | 45 | |||||||
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 695x930x350 | |||||||
Trọng lượng máy | kg | 48 | |||||||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | |||||||
ỐNG NỐI | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | ||||||
Hơi(Loe) | mm | Ø15.9 | |||||||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20(I.DØ20xO.DØ26) | ||||||
Dàn nóng | mm | Ø18.0(Lỗ) | |||||||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương 70) | |||||||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |||||||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |