Điều Hòa Áp Trần Daikin 3 Pha 2 Chiều Inverter 48000Btu FHA140CVMA/RZA140DY1
- Điều hòa áp trần Daikin inverter FHA140CVMA/RZA140DY1
- 2 chiều - 48000BTU - 3 pha - Ga R32
- Kiểu dáng thời trang, lắp đặt linh hoạt
- Làm lạnh nhanh, đảo gió tự động
- Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Sản Phẩm Chính Hãng
Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100% Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng
Bảo Hành Lâu Dài
Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén
Giá Cả Cạnh Tranh
Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Đăng Kí
Register now
Thống số kỹ thuật Điều hòa áp trần Daikin 20.500BTU inverter 1 chiều FHA60BVMV/RZF60CV2V
| Điều hòa áp trần Daikin | Dàn lạnh | FHA140CVMA | |||||||
| Dàn nóng | RZA140DY1 | ||||||||
| Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha,220, 50Hz | |||||||
| Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu-Tối đa) | Kw | 6.0 (3.2-6.0) | |||||||
| Btu/h | 48000 | ||||||||
| Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | Kw | 1.53 | ||||||
| COP | W/W | 3.92 | |||||||
| CSPF | Wh/Wh | 6.11 | |||||||
| DÀN LẠNH | Màu sắc | Màu trắng sáng | |||||||
| Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) | mᶟ/phút | 15.0/13.5/12.0/11.0/10.0 | |||||||
| cfm | 530.477/424/388/353 | ||||||||
| Độ ồnᶟ(Cao/Trung bình/Thấp | Db(a) | 37.0/36.0/35.0/33.5/32.0 | |||||||
| Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 235x960x690 | |||||||
| Trọng lượng máy | kg | 25 | |||||||
| Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | |||||||
| DÀN NÓNG | Màu sắc | Màu trắng ngà | |||||||
| Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | |||||||
| Máy nén | Loại | swing dạng kín | |||||||
| Công suất động cơ | Kw | 1.3 | |||||||
| Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.2(Đã nạp cho 30m) | |||||||
| Độ ồnᶟ | Làm lạnh | Db(a) | 48 | ||||||
| Chế độ vận hành đêm | Db(a) | 44 | |||||||
| Kích thước(Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | |||||||
| Trọng lượng máy | kg | 41 | |||||||
| Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | |||||||
| ỐNG NỐI | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | ||||||
| Hơi(Loe) | mm | Ø15.9 | |||||||
| Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20(I.DØ20xO.DØ26) | ||||||
| Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỗ) | |||||||
| Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương 70) | |||||||
| Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |||||||
| Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng | ||||||||