Điều hòa Daikin 2 chiều 24000BTU FTXM71XVMV
Điều hòa Daikin FTXM71XVMV/RXM71XVMV
- - 2 chiều(lạnh/sưởi) - 24000BTU(2.5HP)-Gas R32
- - Công nghệ biến tần inverter tiết kiệm điện
- - Độ ồn cực thấp, làm lạnh dễ chịu
- - Cảm biến mắt thần thông minh
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Giao hàng miễn phí Toàn Quốc
Model mới ra mắt 2023
Sản Phẩm Chính Hãng
Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100% Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng
Bảo Hành Lâu Dài
Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén
Giá Cả Cạnh Tranh
Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Đăng Kí
Register now
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin 2 chiều 24000BTU FTXM71XVMV
Điều hòa Daikin | FTXM71XVMV/RXM71XVMV | |||
Dãy công suất | 3 HP | |||
25,000 Btu/h | ||||
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) | Lạnh | kW | 7.1 (1.5 – 8.1) | |
Btu/h | 24,200 (5,100 – 27,600) | |||
Sưởi | kW | 8.0 (1.5 – 9.2) | ||
Btu/h | 27,300 (5,100 – 31,400) | |||
Nguồn điện | 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định | A | 9,3 |
Sưởi | 9,5 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 1,990 (280 – 2,610) |
Sưởi | 1,800 (300 – 2,450) | |||
CSPF | 6,2 | |||
DÀN LẠNH | FTXM71XVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) | Lạnh | m3/phút | 24.6 / 19.0 / 14.7 / 10.4 | |
Sưởi | 24.6 / 18.5 / 14.0 / 10.4 | |||
Tốc độ quạt | 5 cấp, yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh) | Lạnh | dB(A) | 49 / 45 / 37 / 30 | |
Sưởi | 49 / 43 / 35 / 30 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 299 x 1,100 x 275 | |
Khối lượng | kg | 15 | ||
DÀN NÓNG | RXM71XVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất đầu ra | W | 1500 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | kg | 1,6 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh | 53 / 49 | ||
Sưởi | 54 / 49 | |||
Kích thước | C x R x D | mm | 695 x 930 x 350 | |
Khối lượng máy | kg | 56 | ||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh | oCDB | 10 đến 46 | |
Sưởi | oCWB | -15 đến 18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | m | ∅ 6.4 | |
Hơi | ∅ 15.9 | |||
Nước xả | ∅ 16.0 | |||
Chiều dài tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao | 20 |