Điều hòa nối ống gió Daikin 50000BTU inverter 1 chiều 3 Pha FBA140BVMA9/RZF140CYM
- Điều hòa nối ống gió Daikin FBA140BVMA9/RZF140CYM [Dòng cao cấp]
 - 1 chiều - 50000BTU (5.5HP) - Gas R32 - 3 Pha
 - Inverter tiết kiệm điện, mang lại sự thoải mái hơn
 - Thiết kế linh hoạt & Dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng
 - Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam / Thái Lan
 - Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
 
                    Sản Phẩm Chính Hãng
                        Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100%  Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng
                    Bảo Hành Lâu Dài
                        Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén 
                    Giá Cả Cạnh Tranh
                        Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
                    Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
                Đăng Kí 
                Register now
            
        Thống số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin 50000BTU inverter 1 chiều 3 Pha FBA140BVMA9/RZF140CYM
| Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin | Dàn lạnh | FBA140BVMA(9) | |
| Dàn nóng | RZF140CYM | ||
| Nguồn điện | Dàn lạnh | 1 Pha, 220-240 V / 220-230V, 50 / 60Hz | |
| Dàn nóng | 3 Pha, 380-415 / 380V, 50 / 60Hz | ||
| Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa)  | kW | 14.0 (6.2-15.5)  | |
| Btu/h | 47800 (21,200-52,900)  | ||
| Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5,69 | 
| COP | kW/kW | 2,46 | |
| CSPF | kWh/kWh | 4,47 | |
| Dàn lạnh | |||
| Quạt | Lưu lượng gió (C/TB/T)  | m/phút | 36.0 / 30.5/ 25.0 | 
| cfm | 1,271 / 1,077/ 883 | ||
| Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 50 (50-150) | |
| Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 40.0 / 37.5 /35.0 | |
| Phin lọc | |||
| Kích thước (CxRxD) | mm | 245x1400x800 | |
| Trọng lượng máy | kg | 47 | |
| Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | |
| Dàn nóng | |||
| Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
| Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | |
| Máy nén | Loại | Swing dạng kín | |
| Công suất động cơ | kW | 2,4 | |
| Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 1.9 (Đã nạp cho 30m) | |
| Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 54 | 
| Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 45 | |
| Kích thước (CxRxD) | mm | 990x940x320 | |
| Trọng lượng máy | kg | 64 | |
| Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | |
| Ống kết nối | |||
| Lỏng (Loe) | mm | ɸ9.5 | |
| Hơi (Loe) | mm | ɸ15.9 | |
| Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong ɸ25 x Đường kính ngoài ɸ32) | 
| Dàn nóng | mm | ɸ26.0 (Lỗ) | |
| Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | |
| Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | |
| Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi | ||