Tủ Đứng Samsung Samsung AF0AKV3SAEENSG - AF0AKV3SAEEXSG inverter
- Điều hòa tủ đứng Samsung AF0AKV3SAEENSG
- 1 chiều - 96.000BTU (10HP) - gas R410a - 3 Pha
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện, điều khiển dễ dàng trên dàn lạnh
- Phù hợp lắp đặt nhà xưởng, hội trường, Nhà hàng
- Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
- Bảo hành: Chính hãng 24 tháng

Sản Phẩm Chính Hãng
Cam kết sản phẩm chính hãng, mới 100% Bồi thường nếu phát hiện máy không chính hãng

Bảo Hành Lâu Dài
Bảo hành chính hãng, hệ thống bảo hành toàn miền Nam, tận nhà: 01 năm thân máy, 05 năm máy nén

Giá Cả Cạnh Tranh
Giảm 5% cho đơn hàng >150 triệu. Miễn phí vận chuyển nội thành TPHCM
Tổng đài đặt hàng:
Thứ 2 - CN: 07AM - 06PM
0905.211.689
Đăng Kí
Register now
Máy lạnh tủ đứng Samsung inverter R410a
Thiết kế đơn giản với màu trắng chủ đạo.
Sản phẩm tủ đứng này rất phù hợp với những thiết kế nội thất sang trọng như phòng họp hay đại sảnh văn phòng hiện đại
Thông số kỹ thuật Máy lạnh tủ đứng Samsung inverter R410a
Điều hòa tủ đứng Samsung | Dàn lạnh | AF0AKV3SAEENSG | ||
Dàn nóng | AF0AKV3SAEEXSG | |||
Công suất | Làm lạnh (Thấp / Trung bình / Cao) | kW | 8.80/ 28.13/ 30.77 | |
Btu/h | 30,000/ 96,000/ 105,000 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Danh định) | Làm lạnh (Thấp/Trung bình/Cao) | kW | 2.40/ 11.90/ 13.50 |
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp/Trung bình/Cao) | A | 4.40/ 18.30/ 20.000 | |
MCA | A | 24.00 | ||
MFA | A | 30.00 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER (Chế độ làm lạnh) | – | 2,36 | |
Đường ống kết nối | Ống lỏng | ɸ, mm | 9.52 | |
ɸ, inch | 3/8” | |||
Ống gas | ɸ, mm | 22,22 | ||
ɸ, inch | 7/8” | |||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tối đa (OD~ID) | m | 75 | |
Chiều cao tối đa (ID~OD) | m | 30 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ quạt | Nguồn | W | 650×2 |
Lưu lượng gió | CMM | 80,7 | ||
L/s | 2850 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao/Trung bình/Thấp | dB(A) | 57/54 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 115 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 1,100×1,800×485 | ||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 3,4,380-415,50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 6,39 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 200 |
L/s | 3.333,33 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 65 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 152,5 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 940x1630x460 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -15-52 |